Mục lục
- 1 VinFast VF6 Plus tiêu chuẩn 2, giá bán chỉ còn 745 triệu đồng
- 1.1 Tổng quan VinFast VF6 & thông số cơ bản
- 1.2 VF6 Plus Tiêu chuẩn 2
- 1.3 VF6 Eco – Giữ nguyên giá, tối ưu chi phí sử dụng
- 1.4 VF6 Plus – Cắt giảm trang bị, giảm giá bán
- 1.5 So sánh & đánh giá: Chọn VF6 cấu hình mới hay mức giá mới hấp dẫn hơn?
- 1.6 Bộ sưu tập hình ảnh mới nhất của VinFast VF6 Tiêu chuẩn 2
- 1.7 Tổng kết
VinFast VF6 Plus tiêu chuẩn 2, giá bán chỉ còn 745 triệu đồng
Thị trường xe điện Việt Nam tiếp tục “nóng” với loạt điều chỉnh mới từ VinFast. Cấu hình VF6 Tiêu chuẩn 2 vừa được hé lộ, đặc biệt là những thay đổi trên bản VF6 Plus, đi kèm chiến lược cắt – chỉnh trang bị để giảm giá bán. Đây là động thái mà người mua nên xem xét kỹ trước khi quyết định xuống tiền.

Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết các thay đổi trên VinFast VF6, so sánh sự khác biệt giữa VF6 Eco và VF6 Plus Tiêu chuẩn 2, từ đó hỗ trợ bạn lựa chọn phiên bản phù hợp và tối ưu nhất.
>>> Xem thêm: Bảng giá xe VinFast kèm chính sách ưu đãi mới nhất tháng 12/2025
Tổng quan VinFast VF6 & thông số cơ bản
VinFast VF6 là mẫu SUV điện hạng B, nổi bật với thiết kế trẻ trung, hiện đại và nhiều công nghệ thông minh, hiện được phân phối với 2 phiên bản: VF6 Eco và VF6 Plus.

VF6 Plus Tiêu chuẩn 2
Sự thay đổi cấu hình chỉ áp dụng cho VF6 Plus, trong khi VF6 Eco vẫn giữ nguyên trang bị và giá bán hiện tại.
VF6 Eco – Giữ nguyên giá, tối ưu chi phí sử dụng
VF6 Eco tiếp tục duy trì mức giá cũ, tập trung vào hiệu quả năng lượng với quãng đường di chuyển khoảng 480 km mỗi lần sạc, là lựa chọn hợp lý cho khách hàng ưu tiên chi phí vận hành và lăn bánh thấp.
VF6 Plus – Cắt giảm trang bị, giảm giá bán
Điểm thay đổi lớn nằm ở phiên bản VF6 Plus, khi VinFast áp dụng cấu hình Tiêu chuẩn 2 (BCO2) từ ngày 01/10/2025, đồng thời điều chỉnh giảm giá để tăng sức cạnh tranh.

VF6 Plus Tiêu chuẩn 2 có một số điều chỉnh trang bị như sau:
-
Mâm xe: chuyển từ mâm 19 inch xuống 18 inch, giúp giảm chi phí sản xuất và chi phí thay lốp về lâu dài.
-
An toàn: lược bỏ túi khí trung tâm hàng ghế trước – trang bị từng có trên Tiêu chuẩn 1, có thể ảnh hưởng phần nào tới kết quả một số bài test va chạm.
Về giá bán, VF6 Plus Tiêu chuẩn 2 được điều chỉnh giảm 4 triệu đồng, từ 749 triệu xuống còn 745 triệu đồng.
So sánh & đánh giá: Chọn VF6 cấu hình mới hay mức giá mới hấp dẫn hơn?
Chiến lược cắt bớt trang bị để giảm giá trên VF6 Plus khiến khách hàng phải cân nhắc kỹ giữa option và chi phí sở hữu.
| Tính năng | VF6 Eco | VF6 Plus Tiêu chuẩn 2 | VF6 Plus Tiêu chuẩn 1 (Cũ) |
| Giá bán | 689 triệu | 745 triệu | 749 triệu |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.241 x 1.834 x 1.580 | 4.241 x 1.834 x 1.580 | 4.241 x 1.834 x 1.580 |
| Chiều dài cơ sở | 2.730 mm | 2.730 mm | 2.730 mm |
| Công suất | 130 kW/174 hp | 150 kW/201 hp | 150 kW/201 hp |
| Quãng đường di chuyển | 480 Km | 460 Km | 460 Km |
| La-zăng | 17 inch | 18 inch | 19 inch |
| Túi khí | 4 | 7 | 8 |
Đăng ký nhận báo giá lăn bánh VinFast VF6 Eco & VF6 Plus và tư vấn chi tiết qua hotline/đại lý VinFast Minh Đạo.
Bộ sưu tập hình ảnh mới nhất của VinFast VF6 Tiêu chuẩn 2





Tổng kết
Việc VinFast điều chỉnh VF6 Plus Tiêu chuẩn 2 cho thấy hãng đang tối ưu giá bán để tăng sức cạnh tranh. Khách hàng quan tâm VF6 nên chú ý mốc áp dụng từ 01/10/2025 và so sánh kỹ giữa VF6 Eco và VF6 Plus về hiệu năng, trang bị an toàn và tổng chi phí sở hữu trước khi quyết định.
Ngoài ra quý khách hàng có thể tham khảo thêm các sản phẩm ô tô điện tại đây hoặc đăng ký lái thử ngay hôm nay để trải nghiệm các dòng xe VinFast đang được phân phối tại thị trường Việt Nam và nhận được những ưu đãi hấp dẫn nhất. Để có thêm thông tin hoặc cần hỗ trợ tư vấn về sản phẩm của VinFast, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
