Mục lục
- 1 VinFast VF6 2024: Đánh giá, Thông số kỹ thuật và Giá bán (11/2024)
- 1.1 Thông số kỹ thuật VinFast VF 6 2024 tại Việt Nam
- 1.2 Bảng giá xe VinFast VF6 2024 tại Việt Nam tháng 11/2024
- 1.2.1 Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF 6S thuê pin tạm tính
- 1.2.2 Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF 6S mua pin tạm tính
- 1.2.3 Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF 6 Plus thuê pin tạm tính
- 1.2.4 Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF6 Plus mua pin tạm tính
- 1.2.5 Chính sách thuê pin VinFast VF6 tháng 11/2024
- 1.2.6 >>> Dự toán giá lăn bánh & trả góp
- 1.3 Đánh giá xe VinFast VF6 2024 tại thị trường Việt Nam
- 1.4 Tham khảo thêm các sản phẩm ôtô điện VinFast
- 1.5 Lời kết
VinFast VF6 2024: Đánh giá, Thông số kỹ thuật và Giá bán (11/2024)
VinFast VF6 2024 tiếp tục là dòng họ của VinFast trong phân khúc SUV cỡ B, đã nhận được sự đánh giá tích cực về khả năng cạnh tranh với các đối thủ đáng chú ý như Kia Seltos và Hyundai Creta. Sở hữu thiết kế đẹp mắt, nội thất rộng rãi và trang bị công nghệ hiện đại, VF 6 hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái xe tốt và tiện nghi cho người dùng. Điều này đã giúp mẫu xe này thu hút sự quan tâm của đông đảo khách hàng trong phân khúc này.
VinFast VF6 với thiết kế hiện đại và trang bị công nghệ tiên tiến, hứa hẹn mang lại sự lựa chọn đa dạng và hấp dẫn cho người tiêu dùng. Với sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam, VF 6 có tiềm năng cạnh tranh mạnh mẽ không chỉ trong thị trường nội địa mà còn ở cả nước ngoài.
Trong danh mục sản phẩm của mình, VinFast VF 6 nổi bật với vị thế mạnh mẽ trong phân khúc SUV cỡ B. Mẫu xe này thu hút sự chú ý nhờ tính thực dụng cao cùng thiết kế trẻ trung và năng động. Nếu giá cả của VinFast VF 6 được đặt ở mức dễ tiếp cận, đây có thể là một thách thức lớn đối với các đối thủ cạnh tranh như Kia Seltos, Hyundai Creta, Honda HR-V và Toyota Corolla Cross. Điều này có thể giúp VinFast VF 6 tạo ra một đà tăng trưởng mạnh mẽ trong thị trường ô tô nội địa và cả quốc tế.
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6 2024 tại Việt Nam
PHIÊN BẢN | VF 6S | VF 6 PLUS |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2730 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4238 x 1820 x 1594 | |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 170 | |
Dung tích khoang chứa hành lý – Có hàng ghế cuối (L) Chuẩn ISO 3832 |
350 | |
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối (L) Chuẩn ISO 3832 |
1275 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1550 | 1743 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Động cơ VinFast VF 6 |
||
Loại động cơ | 1 Motor | |
Công suất tối đa (kW) | 100 | 150 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 135 | 310 |
Pin | ||
Loại pin | LFP | |
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 59,6 | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Theo tiêu chuẩn NEDC | 399 | 381 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (dặm) – Theo tiêu chuẩn Mỹ (EPA) | 220 | |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |
Dây sạc di động | Aftersales – 3,5kW | |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 7,2kW, OPT 11kW | |
Tính năng sạc nhanh | Có | |
Tính năng sạc siêu nhanh | Có | |
Hệ thống phanh tái sinh | Có (thấp, cao) | |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 9 giờ @ sạc 7,2 kW (0-100%) | |
Thời gian nạp pin nhanh (phút) | 24,19 phút (10-70%) | |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10-70%) | |
Thông số truyền động khác | ||
Dẫn động | FWD/Cầu trước | |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport | |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có | |
KHUNG GẦM | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Thanh điều hướng đa điểm | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | |
Trợ lực phanh điện tử | Có | |
Kích thước la-zăng | 17 inch | 19 inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | |
Loại lốp | Lốp mùa hè | |
Lốp dự phòng | Aftersales | |
Bộ vá lốp | Aftersales | |
NGOẠI THẤT | ||
Hệ thống đèn | ||
Đèn pha | LED | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Đèn chiếu sáng bán ngày | LED | |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước | Có | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Dạng phản quang | Có |
Gương chiếu hậu | ||
Chỉnh điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Cửa xe | ||
Tay nắm cửa | Loại truyền thống | |
Cơ chế mở cửa | Lẫy cơ | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm | Có, 4 cửa | |
Viền cửa sổ | Gioăng cao su đen mờ | Chrome |
Thanh nẹp cửa | Gioăng cao su đen mờ | Chrome |
Ngoại thất khác | ||
Kính chắn gió, chống tia UV | Có (cách âm nhiều lớp) | |
Gạt mưa trước tự động | Có | |
Gạt mưa sau | Có | |
Thanh trang trí nóc xe | Aftersales | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | |
Ăng ten | Kiểu vay cá mập | |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | ||
Hệ thống ghế | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế hàng 2 điều chỉnh gập tỉ lệ | Gập tỉ lệ 60:40 | |
Tựa đầu ghế hàng 2 | Chỉnh cơ cao thấp | |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có, tích hợp hộc để cốc | |
Vô lăng | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Bọc vô lăng | Bọc da | |
Vô lăng: Nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | |
Vô lăng: Nút bấm điều khiển ADAS | Có | |
Điều hoà không khí | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 1 vùng | Tự động, 2 vùng |
Lọc không khí cabin | Bụi/Phấn hoa | Combi 1.0 |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | |
Màn hình, kết nối và giải trí | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 inch | |
Màn hình hiển thị HUD | OPT | Có |
Cổng kết nối USB loại A – Hàng ghế lái | 2 | |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | |
Kết nối Wi-Fi | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt, Anh | Tiếng việt, Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Hà Lan |
Hệ thống loa | 6 loa | 8 loa |
Hệ thống đèn nội thất | ||
Đèn trần phía trước | Có | |
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe | Có | |
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2 | Có | |
Tấm che nắng, có gương | Ghế lái & ghế phụ | |
Nội thất & tiện nghi khác | ||
Phanh tay | Điện tử | |
Tay nắm trần xe | Có | |
Tấm chia đôi cốp xe | Aftersales | |
Lưới chằng đồ | Aftersales | |
Thảm sàn | Aftersales | |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Aftersales | |
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp | Có | |
Dụng cụ khẩn cấp | Aftersales | |
Móc kéo tời | Có | |
Kích xe | Aftersales | |
Gương chiếu hậu trong xe | Loại thường | |
AN TOÀN VÀ AN NINH VINFAST VF 6 |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật ROM | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | |
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế 2 | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, Hàng ghế thứ 2 | Có | |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước | Có | |
Hệ thống túi khí | 4 túi khí | 8 túi khí |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 túi khí | |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 túi khí | |
Túi khí rèm | 2 túi khí | |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 1 túi khí (phía người lái) | |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 túi khí | |
Tự động ngắt tuối khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | |
Phát âm thanh cảnh báo người đi bộ | Aftersales | |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (lever 2)* | Có | |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (lever 2)* | Có | |
Cảnh báo chệch làn | Có | |
Hỗ trợ giữ làn* | Có | |
Tự động chuyển làn* | Có | |
Giám sát hành trình thích ứng* | Có | |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* | Có | |
Nhận biết biển báo giao thông* | Có | |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau* | Có | |
Cảnh báo mở cửa* | Có | |
Phanh tự động khẩn cấp trước* | Có | |
Phanh tự động khẩn cấp sau* | Có | |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* | Có | |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | |
Hệ thống camera sau | Có | |
Giám sát quanh xe | Có | |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH | ||
Trợ lý ảo | Có |
Lưu ý: Một số tính năng sẽ chưa có hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho khách hàng. Những tính năng sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.
Bảng giá xe VinFast VF6 2024 tại Việt Nam tháng 11/2024
Giá niêm yết của VinFast VF 6 2024 được công bố với hai phiên bản là VF 6S và VF 6 Plus. Phiên bản VF 6S có giá 675 triệu đồng không kèm pin và 765 triệu đồng kèm pin. Trong khi đó, phiên bản VF 6 Plus có giá 765 triệu đồng không kèm pin và 855 triệu đồng kèm pin.
Tuy nhiên, giá lăn bánh của xe VinFast VF6 2024 có thể thay đổi tùy theo các chương trình giảm giá và khuyến mãi vào thời điểm mua vào tháng 11 năm 2024.
VinFast VF 6 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
VF 6S không kèm pin | 675 triệu | 697 triệu | 697 triệu | 678 triệu |
VF 6S kèm pin | 765 triệu | 787 triệu | 787 triệu | 768 triệu |
VF 6 Plus không kèm pin | 765 triệu | 787 triệu | 787 triệu | 768 triệu |
VF 6 Plus kèm pin | 855 triệu | 877 triệu | 877 triệu | 858 triệu |
Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF 6S thuê pin tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 675.000.000 | 675.000.000 | 675.000.000 | 675.000.000 | 675.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF 6S mua pin tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 765.000.000 | 765.000.000 | 765.000.000 | 765.000.000 | 765.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF 6 Plus thuê pin tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 765.000.000 | 765.000.000 | 765.000.000 | 765.000.000 | 765.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF6 Plus mua pin tạm tính
hoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 855.000.000 | 855.000.000 | 855.000.000 | 855.000.000 | 855.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Chính sách thuê pin VinFast VF6 tháng 11/2024
Thuê pin ≤ 1,500 km | Thuê pin > 1,500 – 3,000 km | Thuê pin > 3,000 km | |
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 |
Phí cọc thuê pin | 25.000.000 |
(*) Ghi chú: Giá xe tạm tính lăn bánh trên là giá tham khảo chưa bao gồm chính sách khuyến mãi kèm quà tặng. Vui lòng liên hệ qua số Hotline PKD: 0932.038.678 để nhận được chương trình ưu đãi mới nhất.
>> Tham khảo thêm:
>>> Dự toán giá lăn bánh & trả góp
Đánh giá xe VinFast VF6 2024 tại thị trường Việt Nam
VinFast VF6 2024 tiếp tục là dòng họ của VinFast trong phân khúc SUV cỡ B, đã nhận được sự đánh giá tích cực về khả năng cạnh tranh với các đối thủ đáng chú ý như Kia Seltos và Hyundai Creta. Sở hữu thiết kế đẹp mắt, nội thất rộng rãi và trang bị công nghệ hiện đại, VF 6 hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái xe tốt và tiện nghi cho người dùng. Điều này đã giúp mẫu xe này thu hút sự quan tâm của đông đảo khách hàng trong phân khúc này.
VinFast VF 6, với thiết kế hiện đại và trang bị công nghệ tiên tiến, hứa hẹn mang lại sự lựa chọn đa dạng và hấp dẫn cho người tiêu dùng. Với sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam, VF 6 có tiềm năng cạnh tranh mạnh mẽ không chỉ trong thị trường nội địa mà còn ở cả nước ngoài.
Trong danh mục sản phẩm của mình, VinFast VF6 nổi bật với vị thế mạnh mẽ trong phân khúc SUV cỡ B. Mẫu xe này thu hút sự chú ý nhờ tính thực dụng cao cùng thiết kế trẻ trung và năng động. Nếu giá cả của VinFast VF 6 được đặt ở mức dễ tiếp cận, đây có thể là một thách thức lớn đối với các đối thủ cạnh tranh như Kia Seltos, Hyundai Creta, Honda HR-V và Toyota Corolla Cross. Điều này có thể giúp VinFast VF 6 tạo ra một đà tăng trưởng mạnh mẽ trong thị trường ô tô nội địa và cả quốc tế.
Ngoại thất xe VinFast VF6 2024
VinFast VF6 2024 thể hiện sự độc đáo và tiên tiến trong thiết kế xe điện thông qua sự hợp tác với Torino Design và Pininfarina, hai thương hiệu thiết kế nổi tiếng từ Ý. Sự kết hợp này không chỉ mang lại cho VinFast VF 6 một vẻ ngoài thanh lịch và mạnh mẽ mà còn đảm bảo mỗi chi tiết trên xe được chăm chút một cách tỉ mỉ. Dựa vào sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại, VinFast VF 6 2024 đại diện cho tiêu chuẩn mới của thiết kế xe điện, nơi mà tính thẩm mỹ và công nghệ tiên tiến đi đôi với nhau để tạo ra một trải nghiệm lái xe đặc biệt.
Đầu xe
Mặt trước của VinFast VF6 2024 tạo ra một sự đồng điệu trong thiết kế với dòng xe lớn hơn của hãng, VinFast VF 8, nhờ vào những chi tiết được tạo ra một cách tỉ mỉ và sự pha trộn khéo léo của các điểm nhấn mạ chrome. Sự thiếu hụt của một lưới tản nhiệt truyền thống không hề làm mất đi sự quyến rũ của thiết kế; ngược lại, dải đèn LED hình chữ V cong mở rộng sang hai bên tạo nên một vẻ đẹp nguy nga và hấp dẫn. Biểu tượng chữ V đặc trưng của VinFast, đặt ở vị trí trung tâm, là điểm nhấn hoàn thiện cho diện mạo ngoại thất đầy uy lực của xe.
Hệ thống đèn trước Full LED của xe, kết hợp đèn pha, đèn xi-nhan, và đèn sương mù, được sắp xếp cẩn thận trong những khung đèn gọn gàng, bao gồm nhiều tầng và có kích thước đậm nét, tạo ra một diện mạo ngoại thất kiên cố và ấn tượng.
Cản trước của VinFast VF6 mang một thiết kế thể thao sắc sảo, được làm nổi bật bởi một lớp phủ màu đen tối và các khe thông hơi tinh tế, cùng với việc tích hợp một hệ thống radar hiện đại để hỗ trợ việc lái xe. Sự kết hợp này không chỉ thể hiện thiết kế độc đáo mà còn chứng tỏ sự quan tâm đến từng chi tiết nhỏ, nhằm tạo nên một diện mạo ngoại thất cuốn hút và đầy ấn tượng cho VinFast VF 6, phản ánh rõ ràng cam kết của nhà sản xuất đối với chất lượng và tính thẩm mỹ.
Thân xe
Trái ngược với các mẫu xe “anh em” trong dòng sản phẩm, VF6 tự hào với thiết kế thân xe nổi bật bởi những đường cong mềm mại hơn là những góc cạnh, mang lại một nét đẹp dịu dàng và có chút nữ tính. Tuy nhiên, điều này không làm mất đi tính năng động và linh hoạt đặc trưng của xe SUV.
Gương chiếu hậu trên VF6 được nâng cấp với camera 360 độ, cho phép tài xế có cái nhìn rõ ràng và toàn diện về môi trường xung quanh xe.
Bộ mâm của VinFast VF6, chia sẻ thiết kế với VinFast VF 5, thu hút ánh nhìn với sự phối hợp giữa hai tông màu đen và ánh kim. Xe được trang bị bộ la-zăng hợp kim 5 chấu kép hình chữ V, mang lại vẻ đẹp mạnh mẽ và độc đáo. Phiên bản Eco có kích thước mâm 17 inch, trong khi phiên bản Plus được nâng cấp với la-zăng 19 inch. So với các đối thủ cùng phân khúc thường chỉ có mâm xe kích thước từ 16 đến 17 inch, bộ mâm lớn hơn của VF 6 không chỉ cải thiện vẻ thẩm mỹ mà còn tăng cường hiệu suất lái.
Đuôi xe
Phần đuôi của VinFast VF6 2024 mang đến cảm giác quen thuộc với sự liên kết thiết kế với VinFast VF 8. Điểm nổi bật chính là dải đèn LED hình chữ V lớn, được mở rộng ra hai bên, tạo ra một hiệu ứng ấn tượng và dễ nhận diện. Đèn hậu có thiết kế vuông vức, toát lên vẻ mạnh mẽ và đặc trưng, tạo sự khác biệt so với dải đèn LED ban ngày. Cản sau được bao phủ bởi lớp nhựa đen, không chỉ bổ sung vào vẻ đẹp cứng cáp mà còn nâng cao độ bền cho VF 6.
Cốp xe VinFast VF 6 được thiết kế để cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi và tiện lợi cho người dùng. Với cơ cấu mở cốp linh hoạt, bao gồm khả năng mở tự động thông qua nút bấm hoặc cử chỉ chân dưới cản sau cho phiên bản cao cấp, cốp xe VinFast VF 6 đáp ứng nhu cầu đa dạng của cuộc sống hàng ngày và các chuyến đi xa. Không gian trong cốp được thiết kế thông minh, cho phép tối ưu hóa việc sắp xếp hành lý hay các vật dụng khác, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho người sử dụng.
>> Tham khảo thêm: Thông số kỹ thuật xe VinFast VF 6
Thiết kế nội thất VinFast VF 6 2024
Nội thất VinFast VF6 mang đặc trưng tối giản, tiện nghi và đẳng cấp, với không gian được thiết kế thông minh và chức năng. Trung tâm của bảng điều khiển là một màn hình giải trí cỡ lớn, được đặt nghiêng về phía tài xế, dễ dàng thao tác trong khi lái. Ngay dưới đó, hệ thống nút bấm chức năng được bố trí gọn gàng, tăng cường sự tiện lợi và hiệu quả sử dụng.
Vô-lăng ba chấu với thiết kế D-cut mang tính thể thao, điểm tô bằng các chi tiết mạ bạc, tạo nên dấu ấn sang trọng cho dòng xe SUV điện giá rẻ. Các phím chức năng được tích hợp ngay trên tay lái, đem lại sự thuận tiện tối đa cho người lái.
Không có màn hình thông tin truyền thống đặt phía sau vô-lăng. Theo suy đoán từ chuyên gia, có thể thiết kế này sẽ được thay thế bằng hệ thống hiển thị trên kính lái HUD hoặc được tích hợp vào màn hình trung tâm dành cho thông tin và giải trí.
Ghế ngồi và khoang hành lý
VinFast VF6 mang lại một không gian nội thất thoáng đãng và thoải mái, có khả năng chứa tới 5 người, cùng với đó là bệ tựa tay đầy tiện lợi được bố trí ở cả hai hàng ghế, đem lại sự thoải mái tối đa cho người ngồi. Trong phiên bản tiêu chuẩn, nội thất ghế của VF 6 là sự pha trộn giữa nỉ và da, còn phiên bản Plus cao cấp được trang bị hoàn toàn bằng da cao cấp, thân thiện với môi trường, đề cao vẻ đẹp sang trọng và đẳng cấp.
Mỗi ghế trong VinFast VF6 được thiết kế để cung cấp không gian rộng rãi và độ thoải mái cao, với góc nghiêng được tinh chỉnh để đảm bảo sự thoải mái tối đa cho hành khách, giúp họ thư giãn thoải mái trong suốt các chuyến đi dài.
Dù thông tin chi tiết về dung lượng khoang hành lý của VinFast VF6 chưa được công bố, nhưng qua các hình ảnh và so sánh kích thước tổng thể, có thể nhận thấy rằng cốp xe dường như rất rộng rãi, có khả năng đáp ứng tốt nhu cầu chứa đồ cho người dùng.
>> Tham khảo thêm: So sánh chi tiết VinFast VF 6S và VF 6 Plus
Vận hành xe VinFast VF6 2024
Vận hành của VinFast VF6 2024 được kỳ vọng sẽ phản ánh cam kết của VinFast về việc cung cấp trải nghiệm lái xe điện mượt mà, hiện đại và thân thiện với môi trường. Dù chi tiết cụ thể về hiệu suất và thông số kỹ thuật chưa được tiết lộ rộng rãi, VinFast VF 6 dự kiến sẽ sở hữu động cơ điện mạnh mẽ, cung cấp khả năng tăng tốc nhanh chóng và vận hành êm ái, cùng với đó là phạm vi hoạt động ấn tượng sau mỗi lần sạc, phù hợp với cả những chuyến đi ngắn lẫn dài.
Cả hai phiên bản của VinFast VF 6 đều được trang bị pin Lithium Ion Phosphate (LFP) với dung lượng 59,6 kWh, mang lại phạm vi hoạt động 399 km cho phiên bản VF 6S và 381 km cho phiên bản Plus sau mỗi lần sạc đầy. Động cơ điện trên xe có công suất tối đa là 130 kW cho bản 6S và 160 kW cho bản Plus, với mô-men xoắn cực đại lần lượt là 135 Nm và 310 Nm.
Trang bị an toàn của VinFast VF6 2024
VinFast VF 6 2024 được trang bị với một loạt các tính năng an toàn tiên tiến, phản ánh cam kết của VinFast về việc cung cấp các phương tiện không chỉ thân thiện với môi trường mà còn đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách. Các tính năng an toàn có thể bao gồm:
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB): Giúp phát hiện và tránh va chạm với phương tiện và người đi bộ ở phía trước xe.
- Hệ thống cảnh báo làn đường (LDW) và Hỗ trợ giữ làn đường (LKA): Cảnh báo lái xe khi xe bắt đầu lệch khỏi làn và có thể tự động điều chỉnh để giữ xe trong làn đường.
- Hệ thống kiểm soát hành trình tự động (ACC): Duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước, tự động điều chỉnh tốc độ theo điều kiện giao thông.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW): Cảnh báo người lái về các phương tiện ở trong điểm mù của xe.
- Camera 360 độ: Cung cấp hình ảnh toàn cảnh xung quanh xe, giúp lái xe dễ dàng hơn khi đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp.
- Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau: Cảnh báo người lái về các nguy cơ va chạm từ phía sau, đặc biệt hữu ích khi lùi xe.
- Chế độ lái an toàn cho trẻ em và Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS): Đảm bảo an toàn cho trẻ em và theo dõi áp suất lốp để duy trì hiệu suất lái xe tốt nhất…
Tất cả những tính năng này góp phần tạo nên một môi trường lái xe an toàn, thoải mái, và tiện lợi, phản ánh sự đầu tư của VinFast vào công nghệ an toàn hàng đầu.
Tham khảo thêm các sản phẩm ôtô điện VinFast
- VinFast VF3
- VinFast VF5
- VinFast VF6
- VinFast VFe34
- VinFast VF7
- VinFast VF8
- VinFast VF9
- Bảng giá xe VinFast tháng 11/2024
- Chính sách khuyến mại xe VinFast mới nhất
HOTLINE TƯ VẤN 24/7: 0932.038.678 (Mr. Hoàng Hải)Lời kết
Chúng tôi cố gắng và cam kết mang đến quý Khách hàng những trải nghiệm tốt nhất khi lựa chọn sản phẩm & dịch vụ của VinFast.Quý Khách hàng Quan tâm đến sản phẩm ôtô điện VinFast vui lòng liên hệ số Hotline/zalo bên dưới để cập nhật giá xe mới nhất từ Chuyên viên tư vấn bán hàng của chúng tôi.Trân trọng.
Quỳnh Như –
Thich chiếc này quá