Mục lục
- 1 VinFast VF8 2025: Đánh giá, Thông số kỹ thuật và Giá bán (01/2025)
- 1.1 Thông số kỹ thuật VinFast VF8 2025 tại Việt Nam
- 1.2 Bảng giá xe VinFast VF8 2025 tại Việt Nam tháng 01/2025
- 1.2.1 Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF8 Eco thuê pin tạm tính
- 1.2.2 Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF8 Eco mua pin tạm tính
- 1.2.3 Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF8 Plus thuê pin tạm tính
- 1.2.4 Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF8 Plus mua pin tạm tính
- 1.2.5 Chính sách thuê pin VinFast VF8 tháng 01/2025
- 1.2.6 >>> Dự toán giá lăn bánh & trả góp
- 1.3 Đánh giá xe VinFast VF8 2025 tại thị trường Việt Nam
- 1.4 Tham khảo thêm các sản phẩm ôtô điện VinFast
- 1.5 Lời kết
VinFast VF8 2025: Đánh giá, Thông số kỹ thuật và Giá bán (01/2025)
VinFast vừa triển khai chiến dịch mới cho dòng xe VF8, với hai phiên bản được nâng cấp với tên gọi là VF 8 Eco và VF8 Plus trước đây. Phiên bản VF8 Eco được tinh giản, loại bỏ một số công nghệ hỗ trợ lái để tối ưu chi phí, trong khi VF8 Plus giữ lại các trang bị đầy đủ hơn. Cả hai phiên bản đều được cải tiến với ngoại thất hai tông màu và tích hợp trí tuệ nhân tạo Vivi, nâng cấp lên một cấp độ mới.
Thông số kỹ thuật VinFast VF8 2025 tại Việt Nam
PHIÊN BẢN | VF8 Eco | VF8 Plus |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2950 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4750 x 1935 x 1667 | |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 175 | |
Dung tích khoang chứa hành lý – Có hàng ghế cuối (L) | 376 | |
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối (L) | 1373 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2455 | 2520 |
Tải trọng (kg) | 450 | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Động cơ VinFast VF 8 |
||
Loại động cơ | 2 động cơ (loại 150 kW) | |
Công suất tối đa (kW) | 260 | 300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 | 620 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 5,9 | <5,5 |
Pin | ||
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 87,7 | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) | 471 | 457 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 31 phút (10-70%) | |
Thông số truyền động khác | ||
Dẫn động | AWD/ 2 cầu toàn thời gian | |
Chế độ lái | Eco/Normal | Eco/Normal/Sport |
KHUNG GẦM | ||
Giảm xóc | ||
Hệ thống treo trước | Treo độc lập thông minh | |
Hệ thống treo sau | Thanh điều hướng đa điểm | |
Phanh | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió | |
Vành & lốp bánh xe | ||
Kích thước la-zăng | 19 Inch | 20 Inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | |
Khung gầm khác | ||
Trợ lực lái | EPS/Trợ lực điện | |
NGOẠI THẤT | ||
Đèn pha | LED | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Đèn điều khiển góc chiếu thông minh | Có | |
Ngoại thất khác | ||
Đèn định vị (đèn chiếu sáng ban ngày) | LED | |
Đèn chào mừng | Có | |
Đèn sương mù trước | Có | |
Đèn chiếu góc | Có | |
Đèn hậu | LED | |
Gương | ||
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có | |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có | |
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có | |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Có | |
Gương chiếu hậu: chóng chói tự động | Có | |
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí | Có | |
Cửa xe | ||
Kiểu cửa sổ | Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp | |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có | |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm | Có, 4 cửa | |
Đèn chiếu sáng khi mở cửa | Có | |
Cốp xe | ||
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Đóng/Mở cốp đá chân | Có | |
Sưởi kính sau | Có | |
Ngoại thất khác | ||
Kính chắn gió, chóng tia UV | Có | |
Gạt mưa trước tự động | Có | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | ||
Ghế toàn xe | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |
Ghế lái | ||
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng |
Ghế lái nhớ vị trí | Không | Có |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế lái massage | Có | |
Ghế lái có thông gió | Có | |
Ghế lái có sưới | Có | |
Ghế phụ | ||
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế phụ có thông gió | Có | |
Ghế phụ có sưởi | Có | |
Hàng ghế 2 | ||
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 2 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỉ lệ | 60:40:00 | |
Hàng ghế thứ 2 có thông gió | Có | |
Hàng ghế thứ 2 có sưởi | Có | |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có, tích hợp hộc để cốc | |
Vô lăng | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Sưởi tay lái | Có | |
Nhớ vị trí vô lăng | Có | |
Điều hoà không khí | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | |
Chức năng ion hóa không khí | Có | |
Lọc không khí Cabin | Combi 1.0 | |
Ống thông gió dưới chân hành khách sau | Có | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2:trên hộp để đồ trung tâm | Có | |
Màn hình, kết nối, giải trí, tiện nghi | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 15,6 inch | |
Màn hình hiển thị HUD | Có | |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế lái | 2 | |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế thứ 2 | 2 | |
Cổng kết nối USB loại C | Có | |
Cổng sạc 12V khoang hành lý | Có | |
Sạc không dây | Có | |
Kết nối wifi | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống loa | ||
Hệ thống loa | 8 | 10 |
Loa trầm | 1 | |
Hệ thống đèn nội thất | ||
Đèn trang trí nội thất | Có (đa màu) | |
Đèn chiếu khoang để chân | Có | |
Đèn hộc để đồ trước | Có | |
Đèn khoang hành lý | Có | |
Đèn khoang hành lý trước | Có | |
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2 | Có | |
Tấm che nắng, có gương | Ghế lái & ghế phụ có đèn | |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Có | |
Nội thất và tiện nghi khác | ||
Phanh tay | Điện tử | |
Tay nắm trấn xe | Có | |
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp | Có | |
Mắt chờ móc kéo tời | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | |
AN TOÀN VÀ AN NINH VINFAST VF 8 |
||
Mức đánh giá an toàn | ASEAN NCAP 5* | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật ROM | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | |
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế 2 | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Có | |
Hệ thống túi khí | ||
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | |
Túi khí rèm | 2 | |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | |
Túi khí bên hông hàng ghế sau | 2 | |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 2 | |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | |
Phát hiện sự hiện diện của trẻ em | Có | |
Tự động ngắt túi khí có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | |
Xác định tình trạng hành khách | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | ||
Trợ lái trên đường cao tốc | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2) | Có | |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2) | Có | |
Trợ lái làn | ||
Cảnh báo chệch làn | Có | |
Hỗ trợ giữ làn | Có | |
Kiểm soát đi giữa làn | Có | |
Giám sát hành trình thích ứng | ||
Giám sát hành trình thích ứng | Có | |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | |
Nhận biết biển báo giao thông | Có | |
Cảnh báo va chạm | ||
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Cảnh báo mở cửa | Có | |
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm | ||
Phanh tự động khẩn cấp trước | Có | |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe | ||
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | |
Hệ thống camera sau | Có | |
Giám sát xung quanh | Có | |
Đèn pha tự động & các tính năng khác | ||
Đèn pha tự động/đèn pha thích ứng | Có | |
Hệ thống giám sát lái xe | Có | |
THIẾT KẾ KIỂU DÁNG NỘI THẤT | ||
Vô lăng | ||
Loại vô lăng | D-cut | |
Bọc vô lăng | Da nhân tạo | |
Ghế | ||
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da nhân tạo |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | |
Tựa đầu ghế hàng 2 | Cố định | |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH | ||
Điều khiển xe thông minh | ||
Điều khiển từ xa qua ứng dụng VinFast | Có | |
Điều khiển xe bằng trợ lý ảo | Có | |
Chế độ Người lạ | Có | |
Chế độ Thú cưng | Có | |
Chế độ Cắm trại | Có | |
Chế độ giảm âm báo | Có | |
Chế độ rửa xe | Có | |
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái | ||
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có | |
Cài đặt giới hạn địa lý của xe | Có | |
Cài đặt thời gian hoạt động của xe | Có | |
Điều hướng – Dẫn đường | ||
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có | |
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu | Có | |
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực | Có | |
Hiển thị bản độ vệ tinh | Có | |
Định vị vị trí xe từ xa | Có | |
An ninh – An toàn | ||
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có | |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có | |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | Qua ứng dụng VinFast | |
Tiện ích gia đình và văn phòng | ||
Hỏi đáp trợ lý ảo (tin tức, thời tiết, truyện cười…) | Có | |
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo | Có | |
Kết nối Android Auto và Apple Carplay | Có | |
Giải trí âm thanh | Có | |
Xem phim/video | Có | |
Tra cứu và truy cập internet | Có | |
Đồng bộ lịch danh bạ điện thoại | Có | |
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói | Có | |
Cập nhật phần mềm từ xa | ||
Cập nhật phần mềm từ xa | Có | |
Dịch vụ về xe | ||
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có | |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có | |
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng | Có | |
Quản lý sạc | Có |
Lưu ý: Một số tính năng sẽ chưa có hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho khách hàng. Những tính năng sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.
Bảng giá xe VinFast VF8 2025 tại Việt Nam tháng 01/2025
Phiên bản VF8 2025 của VinFast là một bản nâng cấp của dòng xe điện VF8, ra mắt vào tháng 7 năm 2024. Dòng xe này có hai lựa chọn chính: VF8 Eco và VF8 Plus. Giá niêm yết cụ thể như sau: VF8 Eco bản thuê pin là 970 triệu đồng, bản mua pin là 1,120 tỷ đồng, VF8 Plus bản thuê pin có giá 1,149 tỷ đồng và bản mua pin là 1,299 tỷ đồng.
*** Xin lưu ý rằng các mức giá này chưa bao gồm các chi phí lăn bánh hoặc bất kỳ chương trình ưu đãi giảm giá nào trong tháng 01/2025.
VinFast VF8 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
VinFast VF8 Eco không gồm pin | 970 triệu | 992 triệu | 992 triệu | 973 triệu |
VinFast VF8 Eco gồm pin | 1,120 tỷ | 1,142 tỷ | 1,142 tỷ | 1,123 tỷ |
VinFast VF8 Plus không gồm pin | 1,149 tỷ | 1,171 tỷ | 1,171 tỷ | 1,152 tỷ |
VinFast VF8 Plus gồm pin | 1,299 tỷ | 1,321 tỷ | 1,321 tỷ | 1,302 tỷ |
Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF8 Eco thuê pin tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 970.000.000 | 970.000.000 | 970.000.000 | 970.000.000 | 970.000.000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 140.000 | 140.000 | 140.000 | 140.000 | 140.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 531.000 | 531.000 | 531.000 | 531.000 | 531.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 992.231.000 | 992.231.000 | 973.231.000 | 973.231.000 | 973.231.000 |
Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF8 Eco mua pin tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 140.000 | 140.000 | 140.000 | 140.000 | 140.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 531.000 | 531.000 | 531.000 | 531.000 | 531.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.142.231.000 | 1.142.231.000 | 1.123.231.000 | 1.123.231.000 | 1.123.231.000 |
Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF8 Plus thuê pin tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.149.000.000 | 1.149.000.000 | 1.149.000.000 | 1.149.000.000 | 1.149.000.000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 140.000 | 140.000 | 140.000 | 140.000 | 140.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 531.000 | 531.000 | 531.000 | 531.000 | 531.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.171.231.000 | 1.171.231.000 | 1.152.231.000 | 1.152.231.000 | 1.152.231.000 |
Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF8 Plus mua pin tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.299.000.000 | 1.299.000.000 | 1.299.000.000 | 1.299.000.000 | 1.299.000.000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 140.000 | 140.000 | 140.000 | 140.000 | 140.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 531.000 | 531.000 | 531.000 | 531.000 | 531.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.321.231.000 | 1.321.231.000 | 1.302.231.000 | 1.302.231.000 | 1.302.231.000 |
Chính sách thuê pin VinFast VF8 tháng 01/2025
Thuê pin ≤ 1,500 km | Thuê pin > 1,500 – 3,000 km | Thuê pin > 3,000 km | |
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.800.000 |
Phí cọc thuê pin | 41.000.000 |
(*) Ghi chú: Giá xe tạm tính lăn bánh trên là giá tham khảo chưa bao gồm chính sách khuyến mãi kèm quà tặng. Vui lòng liên hệ qua số Hotline PKD: 0932.038.678 để nhận được chương trình ưu đãi mới nhất.
>>> Dự toán giá lăn bánh & trả góp
Đánh giá xe VinFast VF8 2025 tại thị trường Việt Nam
VinFast VF8 2025 là phiên bản nâng cấp toàn diện của dòng xe điện VF8 trước đây, mang đến nhiều cải tiến vượt trội về thiết kế, công nghệ và hiệu suất để đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Ngoại thất xe VinFast VF8 2025
VinFast VF 8 có kích thước lý tưởng cho một mẫu SUV cỡ trung, giúp cân đối cấu trúc xe và làm nổi bật phong cách thiết kế của Pininfarina. Thiết kế này cũng tăng khả năng kiểm soát lực kéo, giúp xe di chuyển linh hoạt trên nhiều loại địa hình. Với khoảng sáng gầm xe tối đa 179mm khi không tải, VF 8 Lux Plus di chuyển ổn định và duy trì cân bằng tốt khi vào cua.
Đầu xe
Phần đầu của VinFast VF8 gây ấn tượng với dải đèn LED định vị ban ngày tạo hình chữ “V” đặc trưng của thương hiệu VinFast, đi cùng cụm đèn pha LED có khả năng tự động bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu linh hoạt. Lưới tản nhiệt liền mạch với thân xe, mang đến một diện mạo hài hòa và hiện đại.
Thân xe
Với kích thước như đã nêu, VinFast VF 8 2025 thuộc phân khúc xe hạng D, lớn hơn và rộng hơn so với mẫu VinFast e34. Quan sát từ bên ngoài, VF8 tỏa sáng với thiết kế dài hơn, có trục cơ sở rộng mở, mang đến một không gian nội thất thoáng đãng và thoải mái. Thiết kế tổng thể của xe là sự pha trộn độc đáo giữa những đường cong mềm mại và chi tiết dập nổi, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và kéo dài từ đầu đến đuôi xe.
Cột C của xe được thiết kế uốn lượn về phía sau, mang lại diện mạo đặc trưng của dòng coupe, trong khi thanh giá nóc được làm chắc chắn, không chỉ tăng cường tính tiện dụng mà còn làm nổi bật vẻ đẹp thể thao của chiếc SUV này.
Viền cửa sổ của VinFast VF8 2025 được làm nổi bật với lớp mạ chrome, mang lại sự sang trọng và tinh tế cho chiếc xe. Bên cạnh đó, sự bổ sung của các nẹp chrome sáng bóng ở phần dưới cũng làm tăng vẻ đẹp tổng thể của xe. Gương chiếu hậu và tay nắm cửa được phối màu đồng bộ với thân xe, tạo sự hài hòa và thanh lịch. Gương chiếu hậu không những có thể gập và chỉnh điện, mà còn tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sấy tự động, mang lại tiện ích và an toàn cho người lái.
Bộ mâm xe được thiết kế mới bằng hợp kim, kích thước từ 19 đến 20 inch, với kiểu dáng đa chấu hình chữ “V” đẹp mắt. Thiết kế này hài hòa với kích thước tổng thể của xe, góp phần tôn lên vẻ mạnh mẽ và sang trọng cho VinFast VF 8.
Đuôi xe
Phần đuôi của VinFast VF8 2025 được thiết kế để tạo nên sự đối lập với phần đầu, mang đến một diện mạo cứng cáp và mạnh mẽ. Đèn hậu của xe theo một kiểu dáng đặc trưng của VinFast, nổi bật với dải đèn LED dài kéo dài về phía logo chữ V ở trung tâm, thu hút sự chú ý và làm nổi bật phần sau của xe.
Hệ thống đèn pha kết hợp cùng dải LED hình chữ “V” ở phần đuôi tạo điểm nhấn nổi bật cho phía sau của VF 8 thế hệ mới. Thiết kế này không chỉ mang đến vẻ hiện đại mà còn tăng cường khả năng nhận diện đặc trưng của xe VinFast.
Thiết kế nội thất VinFast VF8 thế hệ mới
Một trong những điểm nổi bật của ô tô điện VinFast VF8 thế hệ mới, thu hút sự quan tâm từ người dùng, là thiết kế nội thất hiện đại với các trang thiết bị tiên tiến như kết nối Wifi/Bluetooth, cổng USB-C, và hệ thống âm thanh 8 – 10 loa cho trải nghiệm sống động, mang đến những hành trình thú vị cho hành khách. Đặc biệt, màn hình cảm ứng trung tâm 15,6 inch với độ phân giải cao được đặt ở bảng taplo, giúp tối giản số nút bấm vật lý, hỗ trợ người dùng dễ dàng theo dõi và điều khiển các tính năng khi vận hành xe.
VF8 Plus là lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích công nghệ, nhờ vào trợ lý ảo tích hợp công nghệ AI hiện đại, mang đến trải nghiệm tương tác và điều khiển xe dễ dàng, thân thiện và hữu ích.
Trợ lý ảo ViVi phiên bản LLM mới nhất, ứng dụng trí tuệ nhân tạo, không chỉ hỗ trợ điều khiển xe mà còn có thể trò chuyện như một người bạn đồng hành. ViVi còn đóng vai trò như một chuyên gia địa phương, sẵn sàng đề xuất các nhà hàng và điểm đến thú vị gần bạn.
VinFast VF8 Plus sở hữu hệ thống điều hòa tự động hai vùng, trang bị bộ lọc không khí Cabin 1.0 và chức năng ion hóa, mang đến không gian trong lành và dễ chịu cho hành khách.
Xe còn có gương chống chói tự động cùng kết nối wifi và Bluetooth. Hệ thống âm thanh gồm 8 loa, nhưng không có loa trầm, tương tự phiên bản Eco trước đó. Một điểm hạn chế là phiên bản này không có đèn nội thất đa màu sắc
Bên cạnh đó, xe được trang bị đầy đủ cổng sạc USB và Type-C công suất 90W, đáp ứng nhu cầu sạc thiết bị trong các chuyến hành trình dài.
Cần số của xe được thiết kế dạng nút bấm tiện lợi. Bệ tỳ tay có kích thước lớn, có thể sử dụng như một bàn làm việc khi cần thiết. Hệ thống đèn viền nội thất tạo ra cảm giác dễ chịu cho hành khách và tăng thêm vẻ sang trọng cho không gian xe.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Ghế ngồi trên VinFast VF8 Plus được bọc da cao cấp, mềm mại, tích hợp hệ thống sưởi và làm mát, mang đến sự thoải mái tối đa cho hành khách trong mọi điều kiện thời tiết. Hệ thống điều hòa được trang bị màng lọc HEPA với than hoạt tính, giúp lọc sạch không khí, mang lại không gian trong lành và dễ chịu cho người ngồi trên xe.
Khoang hành khách của VinFast VF8 2025 được thiết kế rộng rãi, mang lại cảm giác thoải mái cho người ngồi ở cả hai hàng ghế. Ngoài ra, xe còn được trang bị đầy đủ tựa đầu và dây đai an toàn cho tất cả các vị trí ngồi, đảm bảo an toàn và tiện nghi tối ưu cho hành khách trong mọi hành trình.
Khoang hành lý của VinFast VF8 có dung tích tiêu chuẩn là 376 lít, đủ để chứa hành lý cho các chuyến đi ngắn ngày. Khi gập hàng ghế sau, dung tích mở rộng lên đến 1.373 lít, phù hợp cho các chuyến đi dài hoặc khi cần chở nhiều đồ đạc. Ngoài ra, khoang hành lý còn được trang bị tấm ngăn cốp sau, giúp bảo vệ và sắp xếp hành lý ngăn nắp, tăng tính tiện lợi cho người dùng.
Khu vực lái
Vô lăng của VinFast VF8 2025 có thiết kế D-cut tiên tiến, được bọc trong da cao cấp, không chỉ nâng cao vẻ sang trọng mà còn mang lại cảm giác chắc tay khi lái. Vô lăng này được trang bị đầy đủ các phím bấm điều khiển tiện ích và có tính năng sưởi, đảm bảo sự thoải mái cho người lái dưới mọi điều kiện thời tiết. Đặc biệt, mẫu SUV này đã loại bỏ cụm đồng hồ truyền thống phía sau vô lăng, thay vào đó, các thông tin vận hành xe được hiển thị rõ ràng trên màn hình hiển thị trên kính lái (HUD) và màn hình trung tâm, tạo nên một không gian lái rộng rãi và hiện đại.
Vận hành xe VinFast VF8 2025
VinFast VF8 Plus là phiên bản cao cấp của dòng xe điện VF8, nổi bật với khả năng vận hành mạnh mẽ và hiệu suất đáng chú ý.
Động cơ và hiệu suất:
VF8 Plus được trang bị hai động cơ điện đặt ở cầu trước và cầu sau, cho tổng công suất 402 mã lực và mô-men xoắn cực đại 620 Nm. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong khoảng 5,5 giây, mang lại cảm giác lái đầy hứng khởi và linh hoạt.
Pin và quãng đường di chuyển:
Dòng xe này sử dụng pin có dung lượng 87,7 kWh, cho phép xe di chuyển tối đa 457 km sau mỗi lần sạc đầy, phù hợp cho cả việc đi lại hàng ngày trong đô thị và các chuyến đi xa.
Hệ thống treo và phanh:
VF8 Plus được trang bị hệ thống treo trước độc lập và treo sau đa điểm, đảm bảo khả năng vận hành mượt mà trên nhiều loại địa hình. Hệ thống phanh đĩa thông gió ở cả trước và sau, kết hợp với trợ lực lái điện, mang lại cảm giác an toàn và khả năng kiểm soát tốt.
Chế độ lái:
Xe cung cấp ba chế độ lái – Eco, Normal, và Sport – cho phép người lái tùy chỉnh theo sở thích và điều kiện vận hành, từ tiết kiệm năng lượng đến trải nghiệm thể thao mạnh mẽ.
Trang bị an toàn của VinFast VF8 thê hệ mới
VinFast VF8 thế hệ mới được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại, nhằm bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách:
- Hệ thống hỗ trợ lái nâng cao (ADAS): Bao gồm các tính năng như hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo chệch làn, kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ đỗ xe tự động và cảnh báo điểm mù, giúp người lái an tâm hơn khi di chuyển.
- Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB): Giúp phát hiện và phản ứng nhanh chóng với các tình huống nguy hiểm, giảm nguy cơ va chạm.
- Cảnh báo va chạm phía trước (FCW): Cảnh báo người lái về nguy cơ va chạm với phương tiện hoặc chướng ngại vật phía trước.
- Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS): Theo dõi và cảnh báo khi áp suất lốp không đạt tiêu chuẩn, đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành.
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESC): Giúp xe duy trì ổn định trong các tình huống lái khó khăn, đặc biệt trên đường trơn trượt.
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Ngăn chặn hiện tượng khóa bánh khi phanh gấp, giúp người lái duy trì khả năng điều khiển xe.
- Túi khí: VF8 được trang bị 11 túi khí, bao gồm túi khí trước, bên hông và rèm, bảo vệ toàn diện cho hành khách trong trường hợp va chạm.
Tham khảo thêm các sản phẩm ôtô điện VinFast
- VinFast VF3
- VinFast VF5
- VinFast VF6
- VinFast VFe34
- VinFast VF7
- VinFast VF8
- VinFast VF9
- Bảng giá xe VinFast tháng 01/2025
- Chính sách khuyến mại xe VinFast mới nhất
HOTLINE TƯ VẤN 24/7: 0932.038.678 (Mr. Hoàng Hải)Lời kết
Chúng tôi cố gắng và cam kết mang đến quý Khách hàng những trải nghiệm tốt nhất khi lựa chọn sản phẩm & dịch vụ của VinFast.Quý Khách hàng Quan tâm đến sản phẩm ôtô điện VinFast vui lòng liên hệ số Hotline/zalo bên dưới để cập nhật giá xe mới nhất từ Chuyên viên tư vấn bán hàng của chúng tôi.Trân trọng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.