VinFast VF 6 hiện được bán ra tại Việt Nam với hai phiên bản: VF 6S và VF 6 Plus, với giá lần lượt là 686 triệu đồng và 776 triệu đồng cho tùy chọn thuê pin. Với khoảng chênh lệch 90 triệu đồng giữa hai phiên bản, khách hàng có thể thắc mắc về những điểm khác biệt giữa chúng và phiên bản nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu của bản thân và gia đình. Hãy cùng VinFast Lê Văn Việt xem xét và so sánh chi tiết thông số kỹ thuật của hai phiên bản này để đưa ra lựa chọn phù hợp nhé.
Mục lục
So sánh về giá xe thuê pin và mua pin
VINFAST VF 6 | GIÁ BÁN |
---|---|
VinFast VF 6 Phiên Bản S Thuê Pin | 686,000,000 VNĐ |
VinFast VF 6 Phiên Bản S Mua Pin | 776,000,000 VNĐ |
VinFast VF 6 Phiên Bản Plus Thuê Pin | 776,000,000 VNĐ |
VinFast VF 6 Phiên Bản Plus Mua Pin | 866,000,000 VNĐ |
So sánh tổng thể VF 6S và VF 6 Plus
Cả hai phiên bản VinFast VF 6 có kích thước giống nhau là 4.238 x 1.820 x 1.594 mm, với chiều dài cơ sở 2.730mm, dài hơn so với nhiều mẫu C-SUV chạy xăng trên thị trường, điều này làm cho khoang lái của VF 6 trở nên rộng rãi và thoải mái hơn cho người dùng. Khoảng sáng gầm xe là 170mm, giúp xe dễ dàng di chuyển hoặc leo lề cao.
Về trọng lượng, VF 6S nặng 1.550kg, trong khi VF 6 Plus nặng 1.743kg. Tải trọng của VF 6 Plus cũng cao hơn, lần lượt là 485kg cho phiên bản Plus và 427kg cho phiên bản VF 6S.
Cả hai phiên bản đều được trang bị hệ thống dẫn động cầu trước, hệ thống treo trước loại MacPherson và hệ thống treo sau độc lập liên kết đa điểm. Trong phân khúc B-SUV tại thị trường Việt Nam, chỉ VinFast VF 6 được trang bị hệ thống treo độc lập liên kết đa điểm, trong khi các đối thủ khác trong phân khúc chỉ được trang bị hệ thống treo phụ thuộc. Điều này giúp VF 6 cung cấp cảm giác lái đầm chắc và ổn định khi xe di chuyển qua các ổ gà hoặc đường không bằng phẳng.
Về sức mạnh vận hành, VF 6S được trang bị động cơ 100kW tương đương 134 mã lực với mô-men xoắn 135Nm, trong khi VF 6 Plus được trang bị động cơ 150kW tương đương 201 mã lực và mô-men xoắn 350Nm. Điều này làm cho VF 6 Plus có cảm giác lái tốt hơn và khả năng tăng tốc ấn tượng hơn.
Cả hai phiên bản đều được trang bị bộ pin có dung lượng gần 60kWh. Do có trọng lượng nhẹ hơn, quãng đường di chuyển tối đa theo tiêu chuẩn châu Âu của VF 6S là 399km, trong khi đó của VF 6 Plus là 381km.
TỔNG THỂ XE | VF 6 PLUS | VF 6S |
Trọng lượng không tải (Kg) |
1743 | 1550 |
Tải trọng (Kg) | 485 | 427 |
Công suất tối đa (kW) |
150 | 100 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
310 | 135 |
Quảng đường di chuyển |
381 | 399 |
Dẫn động | Cầu Trước | |
Pack Pin | 59.6kwh | |
Treo trước | Mac Pherson | |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
So sánh phần đầu xe
Cả hai phiên bản VinFast VF 6S và VF 6 Plus có phần đầu xe với thiết kế giống nhau, bao gồm đèn chiếu sáng dạng Bi-LED và đèn nhận diện thương hiệu cũng là LED, cùng cảng trước được sơn màu đen.
Đèn pha của cả hai phiên bản đều có chức năng tự động bật tắt. Tuy nhiên, VF 6 Plus được nâng cấp thêm với công nghệ tự động thích ứng, cho phép đèn pha có khả năng tự động chuyển đổi giữa chế độ chiếu xa và chiếu gần tùy theo tình huống giao thông, như khi có xe đi ngược chiều, để tăng cường an toàn và thuận tiện cho người lái.
ĐẦU XE | VF 6 PLUS | VF 6S |
Đèn pha | Tự đông | |
Loại đèn pha | Bóng led | |
Đèn pha thích ứng | Có | Không |
So sánh phần hông xe
Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa hai phiên bản VinFast VF 6S và VF 6 Plus có thể thấy ở phần hông xe, đặc biệt là ở bộ mâm xe. VF 6 Plus được trang bị bộ mâm 19 inch hai tông màu, trong khi mâm của VF 6S là mâm 17 inch đơn sắc, mang phong cách đơn giản hơn.
Về gương chiếu hậu, VF 6S được trang bị tính năng chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ, trong khi VF 6 Plus nâng cấp thêm với gương gập điện, sấy mặt gương và tự động điều chỉnh khi lùi xe.
VF 6 Plus còn được trang bị kính cửa sổ phía sau màu đen riêng tư, không có trên VF 6S. Kính này không chỉ tăng cường sự riêng tư mà còn có khả năng chống tia UV gây hại cho da.
Về chi tiết hoàn thiện, viền cửa sổ và thanh nẹp cửa trên VF 6 Plus được làm bằng crom sáng bóng, mang đến vẻ ngoài sang trọng, trong khi phiên bản VF 6S sử dụng gioăng cao su màu đen mờ, tạo nên vẻ ngoài thể thao hơn.
HÔNG XE | VF 6 PLUS | VF 6S |
Kích thước La-zăng | 19 Inch | 17 Inch |
Gương chiếu hậu chỉ điện |
Có | Có |
Gương chiếu hậu tích hợp báo rẽ |
Có | Có |
Gương chiếu hậu: gập điện |
Có | Không |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương |
Có | Không |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi |
Có | Không |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) |
Có | Không |
Viền cửa sổ | Chrome | Gioăng cao su đen mờ |
Thanh nẹp cửa | Chrome | Gioăng cao su đen mờ |
So sánh phần đuôi xe
Sự khác biệt chính ở phần đuôi xe giữa hai phiên bản VinFast VF 6 là dãy nhận diện thương hiệu. Trên VF 6 Plus, phần này được trang bị dãy đèn LED sang trọng và nổi bật, trong khi phiên bản VF 6S chỉ có tấm phản quang đơn giản.
ĐUÔI XE | VF 6 PLUS | VF 6S |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau |
Có | Dạng phản quang |
So sánh phần nội thất
Nội thất của cả VF 6S và VF 6 Plus được trang bị ghế bọc da nhân tạo và cùng một màn hình giải trí 12.9 inch, tuy nhiên có một số điểm khác biệt giữa hai phiên bản này như sau:
NỘI THẤT | VF 6 PLUS | VF 6S |
Ghế lái – điều chỉnh hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Ghế phụ có thông gió |
Có | Không |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng |
Tự động, 1 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí |
Có | Không |
Chức năng Ion hóa không khí |
Có | Không |
Màn hình hiển thị HUD |
Có | OPT |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế 2 |
2 | Không |
Hệ thống loa | 8 | 6 |
Gương chiếu hậu trong xe |
Chống chói tự động | Loại thường |
So sánh các tính năng an toàn
VinFast VF 6 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn chủ động như ABS, EBD, ESC, HSA, ROM, TCS. Bên cạnh những chức năng này, VinFast VF 6S được trang bị 4 túi khí, trong khi đó, VinFast VF 6 Plus được trang bị 8 túi khí.
AN TOÀN | VF 6 PLUS | VF 6S |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ | 8 | 4 |
Túi khí rèm | 2 | 0 |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 1 (phía người lái) | 0 |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | 0 |
Xác định tình trạng hành khách- phía trước |
Có | Không |
So sánh về hệ thống hỗ trợ lái
Hầu hết các tính năng hỗ trợ lái xe đã được giảm bớt trên phiên bản VF 6S. Nếu quý khách hàng chỉ cần một chiếc ô tô an toàn và thông minh, nhưng muốn kiểm soát lái xe một cách trực tiếp, thì VF 6S có thể là lựa chọn thích hợp.
HỖ TRỢ LÁI NÂNG CAO | VF 6 PLUS | VF 6S |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)* |
Có | Không |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)* |
Có | Không |
Cảnh báo chệch làn | Có | Không |
Hỗ trợ giữ làn* | Có | Không |
Kiểm soát đi giữa làn* | Có | Không |
Tự động chuyển làn* | Có | Không |
Giám sát hành trình thích ứng* |
Có | Không |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* |
Có | Không |
Nhận biết biển báo giao thông* |
Có | Không |
Cảnh báo va chạm phía trước |
Có | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau* |
Có | Không |
Cảnh báo mở cửa* | Có | Không |
Phanh tự động khẩn cấp trước* |
Có | Không |
Phanh tự động khẩn cấp sau* |
Có | Không |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* |
Có | Không |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | Có | Không |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* | Có | Không |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* | Có | Không |
Tổng kết
Với sự chênh lệch 90 triệu đồng giữa hai phiên bản, để lựa chọn phiên bản phù hợp nhất với nhu cầu của bạn, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chi tiết. Vui lòng liên hệ qua số Hotline PKD: 0932.038.678 để nhận được chương trình ưu đãi mới nhất.
Thông số kỹ thuật chi tiết 2 phiên bản
PHIÊN BẢN | VF 6S | VF 6 PLUS |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2730 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4238 x 1820 x 1594 | |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 170 | |
Dung tích khoang chứa hành lý – Có hàng ghế cuối (L) Chuẩn ISO 3832 |
350 | |
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối (L) Chuẩn ISO 3832 |
1275 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1550 | 1743 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Động cơ VinFast VF 6 |
||
Loại động cơ | 1 Motor | |
Công suất tối đa (kW) | 100 | 150 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 135 | 310 |
Pin | ||
Loại pin | LFP | |
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 59,6 | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Theo tiêu chuẩn NEDC | 399 | 381 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (dặm) – Theo tiêu chuẩn Mỹ (EPA) | 220 | |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |
Dây sạc di động | Aftersales – 3,5kW | |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 7,2kW, OPT 11kW | |
Tính năng sạc nhanh | Có | |
Tính năng sạc siêu nhanh | Có | |
Hệ thống phanh tái sinh | Có (thấp, cao) | |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 9 giờ @ sạc 7,2 kW (0-100%) | |
Thời gian nạp pin nhanh (phút) | 24,19 phút (10-70%) | |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10-70%) | |
Thông số truyền động khác | ||
Dẫn động | FWD/Cầu trước | |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport | |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có | |
KHUNG GẦM | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Thanh điều hướng đa điểm | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | |
Trợ lực phanh điện tử | Có | |
Kích thước la-zăng | 17 inch | 19 inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | |
Loại lốp | Lốp mùa hè | |
Lốp dự phòng | Aftersales | |
Bộ vá lốp | Aftersales | |
NGOẠI THẤT | ||
Hệ thống đèn | ||
Đèn pha | LED | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Đèn chiếu sáng bán ngày | LED | |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước | Có | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Dạng phản quang | Có |
Gương chiếu hậu | ||
Chỉnh điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Cửa xe | ||
Tay nắm cửa | Loại truyền thống | |
Cơ chế mở cửa | Lẫy cơ | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm | Có, 4 cửa | |
Viền cửa sổ | Gioăng cao su đen mờ | Chrome |
Thanh nẹp cửa | Gioăng cao su đen mờ | Chrome |
Ngoại thất khác | ||
Kính chắn gió, chống tia UV | Có (cách âm nhiều lớp) | |
Gạt mưa trước tự động | Có | |
Gạt mưa sau | Có | |
Thanh trang trí nóc xe | Aftersales | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | |
Ăng ten | Kiểu vay cá mập | |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | ||
Hệ thống ghế | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế hàng 2 điều chỉnh gập tỉ lệ | Gập tỉ lệ 60:40 | |
Tựa đầu ghế hàng 2 | Chỉnh cơ cao thấp | |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có, tích hợp hộc để cốc | |
Vô lăng | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Bọc vô lăng | Bọc da | |
Vô lăng: Nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | |
Vô lăng: Nút bấm điều khiển ADAS | Có | |
Điều hoà không khí | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 1 vùng | Tự động, 2 vùng |
Lọc không khí cabin | Bụi/Phấn hoa | Combi 1.0 |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | |
Màn hình, kết nối và giải trí | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 inch | |
Màn hình hiển thị HUD | OPT | Có |
Cổng kết nối USB loại A – Hàng ghế lái | 2 | |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | |
Kết nối Wi-Fi | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt, Anh | Tiếng việt, Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Hà Lan |
Hệ thống loa | 6 loa | 8 loa |
Hệ thống đèn nội thất | ||
Đèn trần phía trước | Có | |
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe | Có | |
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2 | Có | |
Tấm che nắng, có gương | Ghế lái & ghế phụ | |
Nội thất & tiện nghi khác | ||
Phanh tay | Điện tử | |
Tay nắm trần xe | Có | |
Tấm chia đôi cốp xe | Aftersales | |
Lưới chằng đồ | Aftersales | |
Thảm sàn | Aftersales | |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Aftersales | |
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp | Có | |
Dụng cụ khẩn cấp | Aftersales | |
Móc kéo tời | Có | |
Kích xe | Aftersales | |
Gương chiếu hậu trong xe | Loại thường | |
AN TOÀN VÀ AN NINH VINFAST VF 6 |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật ROM | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | |
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế 2 | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, Hàng ghế thứ 2 | Có | |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước | Có | |
Hệ thống túi khí | 4 túi khí | 8 túi khí |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 túi khí | |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 túi khí | |
Túi khí rèm | 2 túi khí | |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 1 túi khí (phía người lái) | |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 túi khí | |
Tự động ngắt tuối khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | |
Phát âm thanh cảnh báo người đi bộ | Aftersales | |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (lever 2)* | Có | |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (lever 2)* | Có | |
Cảnh báo chệch làn | Có | |
Hỗ trợ giữ làn* | Có | |
Tự động chuyển làn* | Có | |
Giám sát hành trình thích ứng* | Có | |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* | Có | |
Nhận biết biển báo giao thông* | Có | |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau* | Có | |
Cảnh báo mở cửa* | Có | |
Phanh tự động khẩn cấp trước* | Có | |
Phanh tự động khẩn cấp sau* | Có | |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* | Có | |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | |
Hệ thống camera sau | Có | |
Giám sát quanh xe | Có | |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH | ||
Trợ lý ảo | Có |
Lưu ý: Một số tính năng sẽ chưa có hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho khách hàng. Những tính năng sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.
Tham khảo thêm các sản phẩm ôtô điện VinFast
- VinFast VF 3
- VinFast VF 5
- VinFast VF 6
- VinFast VF e34
- VinFast VF 7
- VinFast VF 8
- VinFast VF 9
- Bảng giá xe VinFast
- Chính sách khuyến mại xe VinFast mới nhất
Lời kết
Chúng tôi cố gắng và cam kết mang đến quý Khách hàng những trải nghiệm tốt nhất khi lựa chọn sản phẩm & dịch vụ của VinFast.Quý Khách hàng Quan tâm đến sản phẩm ôtô điện VinFast vui lòng liên hệ số Hotline/zalo bên dưới để cập nhật giá xe mới nhất từ Chuyên viên tư vấn bán hàng của chúng tôi.Trân trọng.
Mọi chi tiết quý khách vui lòng liên hệ:
- Mr. Hồ Hoàng Hải
- Chuyên Viên Tư Vấn Bán Hàng
- Showroom VinFast Lê Văn Việt
- Tel/zalo: 0932.038.678
- Website: www.xeotovinfast.com.vn