So sánh VinFast Herio Green, Toyota Wigo G, Kia Morning GT-Line và Hyundai Grand i10 1.2 AT Tiêu chuẩn

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa VinFast Herio Green, Toyota Wigo G, Kia Morning GT-Line, và Hyundai Grand i10 1.2 AT Tiêu chuẩn – bốn mẫu xe hatchback hạng A phổ biến tại thị trường Việt Nam:

Tiêu chí VinFast Herio Green Toyota Wigo G Kia Morning GT-Line Hyundai Grand i10 1.2 AT Tiêu chuẩn
Loại xe SUV điện hạng A Hatchback xăng hạng A Hatchback xăng hạng A Hatchback xăng hạng A
Giá bán (niêm yết) 499 triệu đồng 405 triệu đồng 424 triệu đồng 405 triệu đồng
Kích thước (D x R x C) 3.967 x 1.723 x 1.579 mm 3.760 x 1.665 x 1.515 mm 3.595 x 1.595 x 1.495 mm 3.815 x 1.680 x 1.520 mm
Chiều dài cơ sở 2.514 mm 2.525 mm 2.400 mm 2.450 mm
Khoảng sáng gầm xe 160 mm 160 mm 151 mm 157 mm
Động cơ Điện, công suất 100 kW (134 mã lực), mô-men xoắn 135 Nm Xăng 1.2L, công suất 87 mã lực, mô-men xoắn 113 Nm Xăng 1.25L, công suất 83 mã lực, mô-men xoắn 122 Nm Xăng 1.2L, công suất 83 mã lực, mô-men xoắn 114 Nm
Hộp số Tự động 1 cấp Vô cấp D-CVT Tự động 4 cấp Tự động 4 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD) Cầu trước (FWD)
Dung lượng pin / nhiên liệu Pin 37,23 kWh, phạm vi 326 km/lần sạc (NEDC) Bình nhiên liệu 36 lít, tiêu thụ khoảng 5,2 lít/100 km Bình nhiên liệu 35 lít, tiêu thụ khoảng 5,5 lít/100 km Bình nhiên liệu 43 lít, tiêu thụ khoảng 5,4 lít/100 km
Thời gian sạc / nạp Sạc nhanh DC: 33 phút (10% – 70%) Nạp xăng nhanh chóng tại trạm xăng Nạp xăng nhanh chóng tại trạm xăng Nạp xăng nhanh chóng tại trạm xăng
La-zăng Hợp kim 16 inch màu đen Hợp kim 14 inch Hợp kim 15 inch Hợp kim 14 inch
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Android Auto/Apple CarPlay Cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh Cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Android Auto/Apple CarPlay Cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Android Auto/Apple CarPlay
Hệ thống âm thanh 2 loa 4 loa 4 loa 4 loa
Ghế lái Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh cơ 6 hướng
Túi khí 2 túi khí 2 túi khí 2 túi khí 2 túi khí
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa Đĩa/Tang trống Đĩa/Đĩa Đĩa/Tang trống
Hệ thống an toàn ABS, EBD, TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử (ESC) ABS, EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) ABS, EBD, cân bằng điện tử (ESC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc ABS, EBD, cân bằng điện tử (ESC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Mục đích sử dụng Hướng đến kinh doanh dịch vụ vận tải (taxi, xe công nghệ) Phù hợp cho cá nhân, gia đình nhỏ sử dụng hàng ngày Phù hợp cho cá nhân, gia đình nhỏ sử dụng hàng ngày Phù hợp cho cá nhân, gia đình nhỏ sử dụng hàng ngày

Tóm tắt ưu nhược điểm VinFast Herio Green, Toyota Wigo G, Kia Morning GT-Line và Hyundai Grand i10 1.2 AT Tiêu chuẩn

VinFast Herio Green

VinFast Herio Green

Ưu điểm:

  • Động cơ điện mạnh mẽ (100 kW), vận hành êm ái và thân thiện môi trường.
  • Phạm vi hoạt động lên tới 326 km mỗi lần sạc, phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị và đường dài.
  • Trang bị an toàn hiện đại: ABS, EBD, ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
  • Thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi với màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ Android Auto/Apple CarPlay.
  • Chi phí vận hành thấp, đặc biệt phù hợp cho kinh doanh dịch vụ vận tải.

Nhược điểm:

  • Thời gian sạc pin dài hơn so với việc nạp xăng, mạng lưới trạm sạc cần được mở rộng hơn nữa.
  • Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với các mẫu xe xăng cùng phân khúc.

Toyota Wigo G

Toyota Wigo G

Ưu điểm:

  • Giá bán cạnh tranh, tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu hao khoảng 5,2L/100km.
  • Hộp số vô cấp D-CVT mang lại trải nghiệm lái mượt mà.
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị.

Nhược điểm:

  • Trang bị an toàn và tiện nghi ở mức cơ bản, không có các tính năng hỗ trợ lái nâng cao.
  • Nội thất sử dụng chất liệu nỉ, kém sang trọng hơn so với đối thủ.

Kia Morning GT-Line

Kia Morning GT-Line

Ưu điểm:

  • Thiết kế thể thao, trẻ trung, phù hợp với khách hàng trẻ tuổi.
  • Trang bị tiện nghi tốt: màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống âm thanh 6 loa.
  • Hệ thống an toàn đầy đủ: ABS, EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.

Nhược điểm:

  • Không gian nội thất hạn chế, đặc biệt là hàng ghế sau.
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn so với đối thủ, khoảng 6,5L/100km.

Hyundai Grand i10 1.2 AT Tiêu chuẩn

Hyundai Grand i10 1.2 AT Tiêu chuẩn

Ưu điểm:

  • Không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho cả người lái và hành khách.
  • Tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu hao khoảng 6L/100km.
  • Trang bị an toàn vượt trội: ABS, EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp.

Nhược điểm:

  • Thiết kế ngoại thất và nội thất đơn giản, ít nổi bật so với đối thủ.
  • Hệ thống âm thanh chỉ có 4 loa, kém hơn so với Kia Morning GT-Line.

Kết luận

  • VinFast Herio Green: Lựa chọn hàng đầu cho khách hàng ưu tiên xe điện, chi phí vận hành thấp, phù hợp cho kinh doanh dịch vụ vận tải.
  • Toyota Wigo G: Phù hợp với người mới lái, di chuyển chủ yếu trong đô thị, ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • Kia Morning GT-Line: Dành cho khách hàng trẻ tuổi, yêu thích thiết kế thể thao, trang bị tiện nghi hiện đại.
  • Hyundai Grand i10 1.2 AT Tiêu chuẩn: Lựa chọn phù hợp cho gia đình nhỏ, ưu tiên không gian rộng rãi và trang bị an toàn đầy đủ.

Ngoài ra quý khách hàng có thể tham khảo thêm các sản phẩm ô tô điện tại đây hoặc đăng ký lái thử ngay hôm nay để trải nghiệm các dòng xe VinFast đang được phân phối tại thị trường Việt Nam và nhận được những ưu đãi hấp dẫn nhất. Để có thêm thông tin hoặc cần hỗ trợ tư vấn về sản phẩm của VinFast, vui lòng liên hệ với chúng tôi: 

Email: Haiho.oto@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *