VinFast VF 5 và VinFast VF 6 là hai mẫu SUV thuộc các phân khúc khác nhau, với VF 5 ở phân khúc A và VF 6 ở phân khúc B, cả hai đều do VinFast sản xuất.
Dưới đây là bảng so sánh tổng quan giữa hai mẫu xe này, bao gồm ngoại thất, động cơ và trang bị nội thất:
Mục lục
So sánh về giá bán
Danh mục | VinFast VF 6S | VinFast VF5 Plus |
Giá bán | 675 | 458 |
Chỗ ngồi | 5 | 5 |
Sản xuất | Việt Nam | Việt Nam |
VinFast VF 6 với hai phiên bản VF 6S và VF 6 Plus, được định giá từ 675 triệu đến 855 triệu VNĐ. Cụ thể, VF 6S trong tùy chọn thuê pin có giá 675 triệu VNĐ, trong khi VinFast VF 5 có giá 458 triệu VNĐ. Sự chênh lệch giá giữa hai mẫu xe là 217 triệu VNĐ, phản ánh sự khác biệt về kích thước, trang bị và hiệu suất giữa phân khúc SUV cỡ B và cỡ A mà hai mẫu xe này đại diện.
>> Tham thảo thêm:
So sánh về kích thước
Thông số kỹ thuật | VinFast VF 6S | VinFast VF 5 |
Loại xe | SUV hạng B, 5 chỗ | SUV hạng A, 5 chỗ |
DxRxC (mm) | 4238x 1820x 1594 | 3967x 1723x 1578 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 182 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2730 | 2513 |
So sánh về động cơ
Động cơ, vận hành | VinFast VF 6S | VinFast VF5 Plus |
Động cơ | Một mô tơ điện | Một mô tơ điện |
Công suất | 100 (kW) -134(Hp) | 134 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 135 | 135 |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Pin | LFP | LFP |
Dung lượng pin (kWh) | 59.6 | 37.23 |
Quãng đường đi được khi sạc đầy (km) | 399 | 326 |
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút) | 24.19 | 30 |
Chế độ lái | Eco/ Normal/ Sport | Eco/ Sport |
Hệ thống treo trước/ sau | MacPherson/Thanh điều hướng đa điểm | MacPherson/ Dầm xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/ Đĩa | Đĩa/ Đĩa |
Trợ lực lái | Điện | Điện |
VinFast VF 6 có dung lượng pin lớn hơn so với VinFast VF 5, điều này giúp cho VF 6 có phạm vi di chuyển dài hơn sau mỗi lần sạc đầy. Đặt trong phân khúc cao hơn, VF 6 cũng cung cấp hiệu suất vượt trội hơn so với VF 5, phù hợp với vị trí của nó trong phân khúc SUV hạng B, trong khi VF 5 là mẫu xe SUV hạng A nhỏ hơn.
So sánh về an toàn
Hệ thống an toàn | VinFast VF 6S | VinFast VF 5 Plus |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp ES | Có | Không |
Giám sát áp suất lốp | Có | Có |
Khóa cửa xe tự động khi di chuyển | Có | Không |
Căng đai khẩn cấp ghế trước, hàng ghế thứ 2 | Có | Không |
Cảnh báo dây an toàn hàng ghế trước | Có | Không |
Túi khí | 4 | 6 |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe phía trước, sau | Có | Không |
Trợ lý ảo | Có | Không |
So sánh với các đối thủ trong cùng phân khúc, VinFast VF 5 được trang bị các tính năng an toàn vượt trội. Tuy nhiên, khi đặt lên bàn cân với VF 6 – một mẫu xe thuộc phân khúc cao hơn trong cùng thương hiệu VinFast, VF 6 tỏ ra nổi bật hơn hẳn so với “đàn em” nhờ vào các tính năng và công nghệ tiên tiến hơn.
So sánh về ngoại thất
Thông số kỹ thuật | VinFast VF 6S | VinFast VF 5 |
Đèn pha | LED | Halogen |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Không |
Đèn pha tự động bật/ tắt | Có | Có |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Tấm phản quang | Tấm phản quang |
Đèn hậu | LED | Halogen |
Đèn phanh trên cao phía sau | LED | Có |
Đèn nhận diện Vinfast phía trước | Có | Giả |
Đèn nhận diện Vinfast phía sau | Dạng phản quang | Giả |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
Tay nắm cửa | Cùng màu với thân xe | Cùng màu với thân xe |
La zăng (inch) | 17 | 17 |
Cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
So sánh về nội thất
Thông số kỹ thuật | VinFast VF 6S | VinFast VF 5 Plus |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Ghế ngồi | Giả da | Giả da |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập theo tỷ lệ 60:40 | Gập theo tỷ lệ 60:40 |
Vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng, bọc da | Chỉnh cơ 2 hướng, nhựa mềm |
Điều hòa | Tự động 1 vùng | Chỉnh cơ 1 vùng |
Lọc không khí | Bụi/ phấn hoa | PM2.5 |
Màn hình trung tâm (inch) | 12.9 | 8 |
Bảng đồng hồ kỹ thuật (inch) | Không | 7 |
Màn hình HUD | OPT | Không |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 4 |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Tổng kết
Dưới đây là bảng so sánh giữa VinFast VF 5 và VinFast VF 6, cung cấp thông tin chi tiết giúp khách hàng hiểu rõ hơn về lý do VF 6 có mức giá cao hơn đáng kể so với VF 5, chênh lệch khoảng hơn 200 triệu VNĐ. Sự khác biệt về giá này phản ánh sự vượt trội về tính năng, công nghệ và dung lượng pin. Tùy vào điều kiện tài chính và nhu cầu sử dụng, khách hàng sẽ có thể lựa chọn mẫu xe phù hợp với mình.
Tham khảo thêm các sản phẩm ôtô điện VinFast
- VinFast VF 3
- VinFast VF 5
- VinFast VF 6
- VinFast VF e34
- VinFast VF 7
- VinFast VF 8
- VinFast VF 9
- Bảng giá xe VinFast
- Chính sách khuyến mại xe VinFast mới nhất
Lời kết
Chúng tôi cố gắng và cam kết mang đến quý Khách hàng những trải nghiệm tốt nhất khi lựa chọn sản phẩm & dịch vụ của VinFast.Quý Khách hàng Quan tâm đến sản phẩm ôtô điện VinFast vui lòng liên hệ số Hotline/zalo bên dưới để cập nhật giá xe mới nhất từ Chuyên viên tư vấn bán hàng của chúng tôi.Trân trọng.
Mọi chi tiết quý khách vui lòng liên hệ:
- Mr. Hồ Hoàng Hải
- Chuyên Viên Tư Vấn Bán Hàng
- Showroom VinFast Lê Văn Việt
- Tel/zalo: 0932.038.678
- Website: www.xeotovinfast.com.vn